Tàu vào cảng
14:00 PHÚ MINH 99 4.0 79.9 2968 2905T (xi măng ) XUAN THÀNH - HÀ NAM NEO V.PHONG
14:00 THIÊN PHÚ 4.0 79.8 2960.9 2916T (xi măng ) XUÂN THÀNH - HÀ NAM XT100
15:00 THUẬN TRUNG 02 4.0 78.4 2806.6 2764T (xi măng ) XUÂN THÀNH - HÀ NAM NEO V.PHONG
16:15 NHÀ BÈ 10 7.3 108.0 7958.8 6615T (DẦU DO) VÂN PHONG 09 LÊ ĐÌNH PHÚC - HẠNG 3 NGHI SƠN MŨI CHỤT
18:00 HOÀNG QUÂN 26 4.0 79.6 2976 2882T (xi măng ) XUÂN THÀNH - HÀ NAM NEO V.PHONG
Tàu di chuyển
03:30 AULAC CONIFER 7.0 127.0 12665 10094.7T (JET A1) MG1-3 ĐẶNG TRUNG HUY - H2 NEO V.PHONG VPT2
04:00 SEA BOXER 1 4.0 22.5 110.3 NEO V.PHONG CẦU 1
05:10 PTS HAI PHONG 02 4.0 99.9 4998.9 1823T (XĂNG 95) MG1-3 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG - NH NEO V.PHONG VPT1
06:20 HP09 4.0 75.7 3073.3 C3 NEO C.RANH
06:45 THẮNG LỢI 18 3.0 79.8 3146.9 3000T (clinker) NEO C.RANH C3
07:00 PHƯƠNG NAM 169 5.0 94.9 5569.1 5045T (ĐƯỜNG ) NEO V.PHONG SVP1
07:20 PG HOLLY 8.0 209.9 60683 VP01,VP05,VP07 TRẦN TRỌNG THỊNH - NH NEO V.PHONG CẦU 1
08:15 PACIFIC 25 5.1 69.0 2101.2 1824T (DẦU DO) TRẦN VĂN HUỲNH P/S C.RANH K662
09:30 HÀ DƯƠNG 18 4.0 77.6 2432 1000T (XI MĂNG) NEO V.PHONG SVP1
13:00 HÀ DƯƠNG 18 4.0 77.6 2432 1000T (XI MĂNG) SVP1 NEO V.PHONG
18:21 THIÊN PHÚ 4.0 79.8 2960.9 2916T (xi măng ) XT100 NEO V.PHONG
19:00 PHÚ MINH 99 4.0 79.9 2968 2905T (xi măng ) NEO V.PHONG XT100
Tàu rời cảng
22:00 PTS HAI PHONG 02 5.2 99.9 4998.9 MG01;03 PHẠM ĐỨC TÀI - Hạng 2 VPT1 NHA TRANG